Ngôn ngữ trình duyệt của bạn hiện đang là tiếng Việt. Bạn có muốn chuyển sang trang tiếng Việt không?Chuyển sang trang tiếng Việt
铬铁矿砂50-100目ZGTS 50/100    JB/T 6984-2013标准
铬铁矿砂50-100目ZGTS 50/100    JB/T 6984-2013标准
铬铁矿砂50-100目ZGTS 50/100    JB/T 6984-2013标准
铬铁矿砂50-100目ZGTS 50/100    JB/T 6984-2013标准

铬铁矿砂50-100目ZGTS 50/100 JB/T 6984-2013标准

制造商郑州市海旭磨料有限公司
分类黑色金属矿产
价格
产地南非
货号20-70/40-70/50-100/70-140目AFS35-40/40-45/45-50
铬含量≥46
品牌海旭
规格10-20#,20-40#,20-50#,20-60#,20-70#,40-70#,50-100#,70-140#,200#-0,325#-0,AFS 25/30,AFS 30/35,AFS 35/40,AFS 40/45,AFS 40/50,AFS 45-55,AFS 45-50,AFS 50-55
用途铸造
耐火度1750度

商品展示

联系我们

恭喜您获得 1688优质供应商列表

每日限量100名,倒计时0 h,还剩0个名额

立即领取